Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tường trình thủ thuật | 0.08 | 0.2 | 8757 | 2 | 29 |
tường | 0.47 | 0.4 | 3403 | 43 | 8 |
trình | 1.99 | 0.3 | 3802 | 12 | 6 |
thủ | 0.78 | 0.5 | 8080 | 61 | 5 |
thuật | 1.07 | 0.4 | 26 | 31 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tường trình thủ thuật | 0.51 | 0.3 | 3082 | 53 |
mẫu tường trình thủ thuật | 0.16 | 0.3 | 2773 | 26 |
cách tắt trình tường thuật | 1.6 | 0.6 | 1282 | 14 |
tuong trinh phau thuat | 1.26 | 0.4 | 5398 | 85 |
động từ tường thuật | 1.5 | 0.6 | 8657 | 12 |
công thức câu tường thuật | 0.41 | 0.2 | 1115 | 64 |
thủ tướng triều tiên | 0.38 | 0.4 | 8345 | 29 |
cách thuyết trình ấn tượng | 1.98 | 0.8 | 8818 | 90 |
cách dùng câu tường thuật | 0.88 | 0.7 | 4654 | 94 |
bị động tường thuật | 1.48 | 0.2 | 5401 | 4 |
thu tuong trieu tien | 0.61 | 0.4 | 6451 | 10 |
cong thuc cau tuong thuat | 0.47 | 0.9 | 6431 | 36 |
dong tu tuong thuat | 1.26 | 0.3 | 6010 | 12 |
kỹ thuật lập trình hướng đối tượng | 1.08 | 0.8 | 5209 | 41 |
tường trình là gì | 0.09 | 0.5 | 3581 | 88 |
các đời thủ tướng | 0.15 | 1 | 3892 | 58 |
câu bị động tường thuật | 0.54 | 0.5 | 8223 | 58 |
phương trình thuần nhất | 0.75 | 0.6 | 4566 | 25 |
phương trình tương đương | 1.3 | 0.8 | 7481 | 90 |
cach dung cau tuong thuat | 1.03 | 0.4 | 4861 | 6 |
phương trình tuyến tính thuần nhất | 1.83 | 0.2 | 6981 | 36 |
truong chinh tri binh thuan | 1.4 | 0.6 | 7232 | 50 |
trường chính trị bình thuận | 1.94 | 0.2 | 84 | 13 |
thu vien binh thuan | 0.42 | 0.4 | 2906 | 9 |
thư viện bình thuận | 1.53 | 0.8 | 7959 | 16 |