Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ueh điểm chuẩn 2023 | 1.29 | 0.4 | 9557 | 30 | 24 |
ueh | 0.62 | 0.1 | 478 | 88 | 3 |
điểm | 1.59 | 0.3 | 8130 | 57 | 7 |
chuẩn | 0.32 | 0.6 | 251 | 37 | 7 |
2023 | 0.71 | 0.2 | 6692 | 43 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ueh điểm chuẩn 2023 | 1.38 | 0.6 | 6111 | 4 |
ueh điểm chuẩn 2023 đgnl | 0.27 | 1 | 8515 | 60 |
điểm chuẩn học bạ ueh 2023 | 0.29 | 0.6 | 6324 | 95 |
điểm chuẩn xét học bạ ueh 2023 | 0.48 | 0.3 | 8325 | 38 |
điểm chuẩn đại học ueh 2023 | 0.26 | 0.2 | 7338 | 73 |
điểm chuẩn xét tuyển ueh 2023 | 0.09 | 0.8 | 4227 | 11 |
ueh công bố điểm chuẩn 2023 | 1.46 | 0.4 | 3705 | 34 |
điểm chuẩn đgnl uit 2023 | 1.31 | 0.7 | 9533 | 33 |
điểm chuẩn đgnl uel 2023 | 0.4 | 0.3 | 6993 | 13 |
điểm chuẩn đgnl neu 2023 | 1.18 | 0.2 | 1783 | 75 |
điểm chuẩn dgnl 2023 | 0.53 | 0.3 | 5555 | 40 |
điểm chuẩn đh 2023 | 1.07 | 0.5 | 4136 | 62 |
điểm chuẩn đhqghn 2023 | 0.68 | 0.6 | 2376 | 17 |
điểm chuẩn dgnl uel 2023 | 1.65 | 0.2 | 1196 | 34 |
điểm chuẩn dgnl neu 2023 | 0.91 | 1 | 2453 | 11 |
điểm chuẩn đgnl ueh 2022 | 1.57 | 0.1 | 4865 | 100 |
điểm đgnl uel 2023 | 0.57 | 0.3 | 3691 | 86 |
điểm đgnl uit 2023 | 1.35 | 1 | 6002 | 30 |
uth điểm chuẩn 2023 | 0.85 | 0.8 | 1876 | 63 |
điểm đgnl neu 2023 | 1.96 | 0.2 | 133 | 33 |
uel điểm chuẩn 2023 | 1.99 | 0.7 | 6976 | 70 |
điểm chuẩn hnue 2023 | 0.91 | 0.8 | 3532 | 96 |
vnu điểm chuẩn 2023 | 0.02 | 0.2 | 7466 | 27 |
uet điểm chuẩn 2023 | 1.31 | 0.7 | 353 | 33 |
iuh điểm chuẩn 2023 | 0.96 | 0.1 | 594 | 27 |