Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vừa học vừa làm đại học sài gòn | 1.35 | 0.4 | 3524 | 69 |
hệ vừa học vừa làm đại học sài gòn 2023 | 0.54 | 0.6 | 269 | 67 |
đại học sài gòn hệ vừa học vừa làm | 0.18 | 0.7 | 7823 | 30 |
vừa học vừa làm đại học | 1.9 | 0.3 | 4285 | 61 |
hệ đại học vừa học vừa làm | 0.94 | 0.9 | 4198 | 48 |
vừa đi học vừa đi làm | 0.74 | 1 | 1870 | 40 |
vừa học vừa làm là gì | 0.12 | 0.6 | 5453 | 10 |
vừa học vừa làm | 1.74 | 0.1 | 3937 | 26 |
hệ vừa học vừa làm | 0.75 | 0.7 | 9202 | 93 |
hệ vừa học vừa làm là gì | 1.77 | 0.4 | 7171 | 10 |
hệ vừa học vừa làm neu | 0.51 | 0.2 | 2407 | 90 |
sinh viên vừa học vừa làm | 0.01 | 0.4 | 4019 | 83 |
vừa làm vừa học ueh | 1.25 | 0.1 | 7760 | 51 |
tuyển sinh hệ vừa học vừa làm | 1.06 | 0.3 | 706 | 3 |
hệ vừa học vừa làm bách khoa | 0.99 | 1 | 4944 | 83 |
vua hoc vua lam | 0.04 | 0.4 | 9220 | 38 |
đại học sài gòn điểm học bạ | 0.39 | 0.6 | 1582 | 12 |
đại học ở sài gòn | 0.73 | 0.5 | 142 | 80 |
vừa học vừa làm tiếng trung | 1.58 | 1 | 7225 | 74 |
he vua hoc vua lam la gi | 1.75 | 0.9 | 4126 | 81 |
đại học sài gòn ở đâu | 1.46 | 0.6 | 8598 | 46 |
vừa chơi vừa học | 1.67 | 0.8 | 7578 | 91 |
học đánh cờ vua | 1.33 | 1 | 9079 | 79 |
ueh vua hoc vua lam | 1.97 | 1 | 1519 | 18 |
đại hoc sai gon | 1.12 | 0.6 | 1376 | 50 |