Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đa đồ thị có hướng | 1.69 | 0.2 | 959 | 62 |
đồ thị có hướng | 1.51 | 0.8 | 302 | 58 |
đơn đồ thị và đa đồ thị | 0.41 | 0.6 | 1618 | 68 |
đồ thị dao động cơ | 1.53 | 1 | 3202 | 64 |
chu trình trong đồ thị có hướng | 1.67 | 0.7 | 2347 | 91 |
đa đồ thị là gì | 1.28 | 0.6 | 1162 | 63 |
đào thị đoan trang | 1.63 | 1 | 1964 | 41 |
đô thị cổ việt nam | 1.4 | 0.5 | 1510 | 45 |
đồ thị vô hướng | 0.51 | 0.8 | 4430 | 1 |
đồ thị đường cầu | 1.89 | 0.6 | 7112 | 81 |
2 đồ thị đồng cấu | 0.75 | 0.6 | 7563 | 43 |
đồ thị đẳng cấu | 0.82 | 0.2 | 997 | 61 |
đặc điểm đô thị hóa | 1.51 | 0.3 | 395 | 29 |
dầu thông đỏ có tác dụng gì | 1.2 | 0.7 | 1849 | 48 |
cách đo cổ tay đeo đồng hồ | 0.83 | 0.5 | 9795 | 64 |
đồ thị dao động | 0.93 | 0.6 | 6589 | 28 |
đặc điểm của đô thị hóa | 1.55 | 0.6 | 1366 | 62 |
thời kì đồ đá cũ | 0.76 | 0.1 | 5826 | 41 |
khu đô thị tân tây đô | 0.48 | 0.4 | 4546 | 68 |
khu đô thị chi đông | 0.88 | 0.5 | 9704 | 82 |
cơ chế hướng động | 1.21 | 0.6 | 1340 | 68 |
thịt dê có nhiều đạm không | 0.56 | 0.6 | 7991 | 92 |
đất đô thị là gì | 0.81 | 0.7 | 1773 | 31 |
do thi co huong | 1.01 | 0.9 | 2123 | 37 |
đồng hồ đính đá | 1.1 | 0.1 | 5924 | 40 |