Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đoàn viên thanh niên là gì | 1.48 | 0.7 | 300 | 63 |
đoàn viên thanh niên tiếng anh là gì | 1.97 | 0.5 | 4606 | 8 |
là đoàn viên thanh niên cần phải làm gì | 0.71 | 0.9 | 6126 | 77 |
đoàn viên thanh niên | 1.44 | 0.7 | 1015 | 67 |
thanh niên là gì | 1.46 | 0.5 | 1980 | 73 |
quản lý đoàn viên đoàn thanh niên | 1.87 | 0.1 | 6521 | 84 |
vị thành niên là gì | 1.94 | 0.2 | 895 | 58 |
quản lí đoàn viên thanh niên | 0.47 | 0.7 | 4298 | 77 |
lao động vị thành niên là gì | 1.83 | 0.3 | 7748 | 63 |
quản lý đoàn viên thanh niên | 1.46 | 1 | 2239 | 4 |
thanh thiếu niên là gì | 1.92 | 0.1 | 9045 | 11 |
thanh nien la gi | 0.76 | 0.7 | 2769 | 79 |
công trình thanh niên là gì | 0.12 | 0.9 | 6139 | 41 |
đoàn thanh niên vn | 1.95 | 0.3 | 1445 | 36 |
điều lệ đoàn thanh niên | 0.41 | 0.5 | 156 | 6 |
lao động chưa thành niên là gì | 0.99 | 0.5 | 4454 | 84 |
báo thanh niên là gì | 0.39 | 0.5 | 2723 | 2 |
điều lệ đoàn thanh niên mới nhất | 0.33 | 0.6 | 7706 | 60 |
đoàn thanh niên việt nam | 0.88 | 0.9 | 4123 | 25 |
cờ đoàn thanh niên | 1.28 | 0.6 | 5129 | 3 |
ngày đoàn thanh niên | 1.35 | 0.5 | 103 | 41 |
ngày thành lập đoàn thanh niên | 1.07 | 0.8 | 5621 | 42 |
viện nghiên cứu thanh niên | 0.08 | 0.6 | 9729 | 83 |
doan vien thanh nien | 0.85 | 1 | 7132 | 79 |