Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đô thị hóa là gì | 0.97 | 0.6 | 3335 | 45 |
đô thị hóa tiếng anh là gì | 1.72 | 0.3 | 5232 | 26 |
tỷ lệ đô thị hóa là gì | 1.44 | 0.4 | 7652 | 92 |
công trình văn hóa cấp đô thị là gì | 1.15 | 0.8 | 412 | 68 |
đô thị hóa tự phát là gì | 1.63 | 1 | 3869 | 30 |
tốc độ đô thị hóa là gì | 1.88 | 0.4 | 4578 | 97 |
văn hóa đô thị là gì | 0.34 | 0.9 | 7876 | 34 |
phản đô thị hóa là gì | 1.03 | 0.2 | 953 | 31 |
quá trình đô thị hóa là gì | 1.29 | 0.8 | 5627 | 66 |
đô thị tiếng anh là gì | 0.22 | 0.2 | 4858 | 6 |
dấu hoa thị tiếng anh là gì | 1.49 | 0.3 | 702 | 37 |
hóa đơn nháp tiếng anh là gì | 1.1 | 0.6 | 6891 | 92 |
hoạt động tiếng anh là gì | 1.81 | 0.3 | 771 | 69 |
hoa phượng đỏ tiếng anh là gì | 0.71 | 0.1 | 2423 | 56 |
dừng hoạt động tiếng anh là gì | 1.27 | 0.3 | 4518 | 40 |
hoạt động trong tiếng anh là gì | 0.64 | 0.2 | 6057 | 60 |
hoa tiếng anh là gì | 2 | 0.8 | 6157 | 87 |
hòa tiếng anh là gì | 1.1 | 0.1 | 141 | 54 |
hòa trong tiếng anh là gì | 0.12 | 0.6 | 200 | 23 |
điều hòa tiếng anh là gì | 0.37 | 0.4 | 359 | 87 |
tiên đoán tiếng anh là gì | 0.74 | 0.4 | 8212 | 72 |
hoa dong tieng anh la gi | 1.92 | 0.4 | 7524 | 80 |
hoa thieu tieng anh la gi | 1.96 | 0.1 | 5937 | 14 |
hoa tieng anh la gi | 1.75 | 0.6 | 563 | 94 |
hoa trong tieng anh la gi | 0.67 | 0.6 | 6570 | 9 |
tien hoa tieng anh la gi | 0.75 | 1 | 1972 | 93 |