Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đảm bảo chất lượng giáo dục là gì | 0.87 | 0.9 | 5342 | 31 |
đảm bảo chất lượng là gì | 0.27 | 0.5 | 6109 | 78 |
chất lượng giáo dục là gì | 0.27 | 0.1 | 2652 | 68 |
đánh giá chất lượng giáo dục | 0.83 | 0.2 | 5354 | 3 |
đảm bảo chất lượng | 1.07 | 0.3 | 697 | 19 |
đảm bảo chất lượng qa là gì | 1.85 | 0.5 | 68 | 59 |
chất lượng giáo dục | 2 | 0.8 | 9615 | 90 |
đảm bảo chất lượng xét nghiệm | 1.53 | 0.4 | 8661 | 53 |
giao dịch đảm bảo là gì | 0.54 | 0.4 | 5642 | 14 |
giáo dục thể chất là gì | 1.35 | 0.7 | 539 | 31 |
chất lượng đào tạo là gì | 0.57 | 0.4 | 1669 | 14 |
phòng đảm bảo chất lượng | 0.8 | 0.7 | 3972 | 99 |
nâng cao chất lượng giáo dục | 1.13 | 0.3 | 4094 | 69 |
kiểm định chất lượng giáo dục | 1.45 | 0.3 | 1866 | 72 |
đảm bảo chất lượng phần mềm | 0.35 | 0.9 | 7354 | 41 |
đánh giá chất lượng | 0.41 | 0.3 | 788 | 100 |
phòng đảm bảo chất lượng dthu | 0.07 | 0.9 | 5985 | 6 |
đánh giá chất lượng viên chức | 0.54 | 0.9 | 3622 | 21 |
phẩm chất đạo đức là gì | 0.41 | 0.9 | 8814 | 78 |
đánh giá chất lượng dịch vụ | 1.36 | 0.1 | 1002 | 27 |
giao duc the chat la gi | 1.84 | 0.4 | 8552 | 95 |
chất lượng đào tạo | 0.85 | 0.6 | 9721 | 22 |
báo cáo kiểm định chất lượng | 1.35 | 0.9 | 6608 | 17 |
giao dịch đảm bảo | 1.47 | 0.2 | 6759 | 46 |
dam bao chat luong | 0.17 | 0.4 | 9714 | 45 |