Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồng hồ quả lắc đứng | 1.85 | 0.1 | 4476 | 8 |
đồng hồ quả lắc cổ | 1.22 | 0.3 | 3293 | 62 |
bài thơ đồng hồ quả lắc | 0.37 | 0.5 | 1848 | 77 |
đồng hồ con lắc | 1.83 | 0.4 | 6092 | 30 |
dong ho qua lac | 1.1 | 0.3 | 5452 | 92 |
dao động con lắc đồng hồ | 0.98 | 0.9 | 6141 | 11 |
dao động của con lắc đồng hồ | 1.02 | 0.1 | 6193 | 43 |
đồng hồ quả lắc tiếng anh | 0.49 | 0.2 | 5948 | 85 |
bai tho dong ho qua lac | 1.96 | 0.3 | 7731 | 4 |
đồng hồ đồng hồ | 1.21 | 0.6 | 5758 | 74 |
chu kì dao động con lắc đơn | 1.23 | 0.5 | 7978 | 58 |
phương trình dao động con lắc đơn | 0.35 | 0.7 | 6404 | 55 |
đeo đồng hồ đúng cách | 1.04 | 0.4 | 2316 | 89 |
dao động con lắc đơn | 1.96 | 0.1 | 7942 | 78 |
đồng hồ đông triều | 1.82 | 0.2 | 1991 | 82 |
lạc dương lâm đồng | 1.37 | 0.9 | 6321 | 86 |
dao động của con lắc đơn | 0.83 | 0.8 | 3232 | 48 |
phương trình con lắc đơn | 1.21 | 0.6 | 8460 | 30 |
chu kì dao động của con lắc | 1.82 | 0.2 | 2577 | 77 |
đường nam định lạc quần | 0.4 | 0.3 | 5081 | 45 |
khu đô thị an lạc | 0.28 | 0.7 | 6057 | 7 |