Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đội hình chelsea 2012 | 0.56 | 0.7 | 3031 | 18 | 25 |
đội | 1.06 | 0.9 | 8753 | 71 | 6 |
hình | 0.54 | 0.9 | 9346 | 1 | 5 |
chelsea | 0.69 | 0.1 | 2891 | 72 | 7 |
2012 | 0.17 | 0.8 | 4744 | 63 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đội hình chelsea 2012 | 1.09 | 0.9 | 3000 | 88 |
đội hình chelsea 2015 | 1.1 | 0.4 | 8490 | 72 |
đội hình chelsea 2014 | 0.94 | 0.3 | 8383 | 27 |
đội hình chelsea 2010 | 1.32 | 0.6 | 4327 | 36 |
đội hình chelsea 2011 | 1.13 | 0.5 | 5839 | 8 |
đội hình chelsea 2024 | 0.63 | 0.9 | 7810 | 31 |
đội hình chelsea 2023 | 0.4 | 0.5 | 4769 | 61 |
đội hình chelsea 2021 | 1.71 | 0.3 | 9573 | 77 |
đội hình chelsea 2022 | 0.24 | 0.7 | 8381 | 12 |
đội hình chelsea 2023/24 | 0.72 | 0.2 | 1623 | 84 |
đội hình chelsea 2023 2024 | 1.68 | 0.5 | 3315 | 3 |
đội hình chelsea vô địch c1 2012 | 1.66 | 0.5 | 9406 | 50 |