Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
động vật ăn thịt | 0.28 | 0.3 | 6106 | 40 | 24 |
động | 1.66 | 0.3 | 3558 | 64 | 7 |
vật | 0.84 | 0.7 | 2021 | 12 | 5 |
ăn | 1.69 | 0.2 | 7774 | 20 | 3 |
thịt | 0.08 | 0.7 | 2753 | 71 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
động vật ăn thịt | 1.68 | 1 | 8589 | 93 |
động vật ăn thịt tiếng anh | 0.45 | 0.8 | 2928 | 49 |
động vật ăn thịt tiếng anh là gì | 0.17 | 0.6 | 3942 | 24 |
so sánh động vật ăn cỏ và ăn thịt | 1 | 1 | 1102 | 23 |
hình ảnh động vật ăn thịt | 0.18 | 1 | 6910 | 42 |
các loài động vật ăn thịt | 0.36 | 1 | 4278 | 44 |
đặc điểm tiêu hóa ở động vật ăn thịt | 1.73 | 0.5 | 9123 | 98 |
ảnh động vật ăn thịt | 1.66 | 0.5 | 4213 | 88 |
những động vật ăn thịt | 1.51 | 0.7 | 78 | 74 |
động vật ăn cỏ tiếng anh | 1.91 | 0.6 | 3287 | 40 |
các động vật trong tiếng anh | 1.34 | 0.4 | 5523 | 22 |
động vật tiếng anh là gì | 1.18 | 0.4 | 8065 | 30 |
da động vật tiếng anh là gì | 1.42 | 0.6 | 8602 | 22 |
đồ ăn vặt tiếng anh là gì | 1.32 | 0.5 | 619 | 47 |
động vật biển tiếng anh | 0.82 | 0.7 | 1225 | 41 |
đồ vật tiếng anh là gì | 1.72 | 0.2 | 9289 | 92 |
tiếng anh chủ đề đồ vật | 1.29 | 0.2 | 7162 | 4 |
tieng anh dong vat | 1.22 | 0.6 | 6194 | 24 |
vất vả tiếng anh | 0.93 | 0.6 | 816 | 9 |
dong vat trong tieng anh | 1.86 | 0.3 | 2883 | 89 |
vất vả trong tiếng anh | 1.07 | 0.2 | 9157 | 28 |
nhân vật tiếng anh | 1.5 | 0.6 | 5954 | 60 |
do an vat tieng anh | 1.66 | 0.9 | 8794 | 64 |
vat va tieng anh | 1.21 | 0.8 | 8386 | 75 |
ten dong vat tieng anh | 0.55 | 0.9 | 7832 | 86 |
dong vat bang tieng anh | 0.06 | 0.4 | 6100 | 75 |
hình ảnh động vật ăn cỏ | 0.67 | 0.6 | 3000 | 72 |