Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
24 quận huyện tphcm | 1.78 | 0.1 | 7806 | 50 | 23 |
24 | 1.2 | 0.7 | 7289 | 80 | 2 |
quận | 1.07 | 0.9 | 8573 | 65 | 6 |
huyện | 1.42 | 0.7 | 5227 | 33 | 7 |
tphcm | 0.76 | 0.7 | 4730 | 51 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
24 quận huyện tphcm | 0.55 | 1 | 8220 | 88 |
bản đồ 24 quận huyện tphcm | 1.89 | 0.6 | 2454 | 35 |
mã quận huyện tphcm | 1.37 | 0.6 | 6483 | 42 |
các quận huyện tphcm | 1.43 | 1 | 8924 | 67 |
danh sách quận huyện tphcm | 0.92 | 0.3 | 3721 | 21 |
tphcm có bao nhiêu quận huyện | 1.79 | 0.4 | 1082 | 14 |
cac quan huyen tphcm | 0.04 | 0.9 | 3325 | 82 |
tphcm co bao nhieu quan huyen | 1.56 | 0.2 | 4879 | 58 |
danh sách các quận huyện tphcm | 0.8 | 0.5 | 7575 | 96 |
bản đồ quận huyện tphcm | 0.69 | 0.5 | 5084 | 99 |
ban do quan huyen tphcm | 0.63 | 1 | 4765 | 44 |
bản đồ các quận huyện tphcm | 1.88 | 0.3 | 8606 | 96 |
viện huyết học tphcm | 0.07 | 0.1 | 8711 | 90 |
bệnh viện tuyến huyện ở tphcm | 1.09 | 0.2 | 2949 | 58 |
benh vien huyet hoc tphcm | 1.93 | 0.1 | 1890 | 19 |
bệnh viện huyết học tphcm | 1.22 | 0.7 | 9761 | 48 |
tphcm có bao nhiêu quận | 0.82 | 0.8 | 1008 | 2 |
công an quận 10 tphcm | 1.03 | 0.6 | 5311 | 59 |
quận tân phú tphcm | 1.21 | 0.5 | 4549 | 19 |
tphcm co bao nhieu quan | 0.81 | 0.3 | 3800 | 15 |
co quan bhxh tphcm | 0.62 | 0.1 | 4023 | 7 |
quan tan phu tphcm | 0.58 | 0.5 | 3179 | 56 |
tuyen quan ly cua hang tai tphcm | 1.48 | 0.2 | 4234 | 88 |
quan phu nhuan tphcm | 1.48 | 0.6 | 6964 | 2 |