Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
build đội hình chelsea fo4 | 1.9 | 0.9 | 9079 | 76 |
đội hình chelsea fo4 | 0.56 | 0.9 | 4184 | 42 |
đội hình chelsea mạnh nhất fo4 | 1.71 | 0.7 | 9666 | 53 |
đội hình huyền thoại chelsea fo4 | 1.13 | 0.4 | 7609 | 70 |
build doi hinh chelsea | 0.94 | 0.4 | 9177 | 66 |
doi hinh chelsea fo4 | 0.34 | 0.2 | 7474 | 94 |
build đội hình brazil fo4 | 0.48 | 0.5 | 1790 | 21 |
build đội hình fo4 | 1.75 | 0.1 | 1549 | 78 |
build đội hình real fo4 | 1.82 | 0.2 | 4230 | 100 |
đội hình chelsea 2024 | 1.96 | 0.1 | 7590 | 52 |
build đội hình tottenham fo4 | 1.8 | 0.8 | 4129 | 16 |
đội hình chelsea 2012 | 1.92 | 0.6 | 4179 | 13 |
đội hình chelsea 2008 | 1.21 | 0.3 | 6444 | 90 |
đội hình chelsea vô địch c1 | 1.55 | 0.8 | 4090 | 80 |
chiến thuật đội chelsea fo4 | 0.95 | 0.1 | 7473 | 86 |
đội hình chelsea 2023 | 0.03 | 0.1 | 7265 | 90 |
doi hinh chelsea fo4 2023 | 1.04 | 0.6 | 3294 | 1 |
đội hình chelsea huyền thoại | 1.71 | 0.6 | 7717 | 13 |
tiền đạo chelsea fo4 | 0.65 | 0.9 | 9617 | 84 |
build doi hinh fo4 | 0.53 | 0.2 | 7897 | 69 |
build đội hình fc online | 0.4 | 0.7 | 4073 | 63 |
đội hình chelsea mạnh nhất | 0.25 | 0.7 | 8707 | 57 |
build doi hinh brazil fo4 | 0.11 | 1 | 2091 | 72 |
tiền đạo cánh chelsea fo4 | 1.03 | 1 | 1758 | 58 |