Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các quận trung tâm tphcm | 1.55 | 0.6 | 4801 | 27 |
các trung tâm cai nghiện tại tphcm | 0.27 | 0.2 | 7458 | 15 |
các quận trung tâm hồ chí minh | 0.06 | 0.1 | 331 | 18 |
các quận trung tâm hà nội | 0.83 | 0.3 | 6142 | 40 |
các quận ở tphcm | 1.94 | 0.4 | 3627 | 92 |
trung tâm tiếng trung tphcm | 0.62 | 0.2 | 6319 | 52 |
trung tâm quy hoạch tphcm | 0.77 | 0.9 | 8566 | 47 |
trung tâm việc làm tphcm | 0.58 | 0.4 | 2580 | 5 |
trung tam tin hoc tphcm | 1.58 | 0.6 | 6726 | 70 |
trung tâm học tiếng trung tphcm | 1.32 | 0.9 | 4207 | 32 |
trung tam kiem chuan tphcm | 1.24 | 0.9 | 8203 | 87 |
các quận nội thành tphcm | 1.44 | 0.7 | 5856 | 23 |
trung tam phap y tphcm | 0.95 | 0.7 | 7189 | 60 |
trung tâm cnsh tphcm | 0.61 | 0.6 | 6911 | 80 |
trung tam quoc phong dhqg tphcm | 1.35 | 0.2 | 6545 | 89 |
trung tâm gia sư tphcm | 1.39 | 0.9 | 8499 | 10 |
trung tâm hạ tầng kỹ thuật tphcm | 1.58 | 0.7 | 5370 | 80 |
trung tâm tiếng đức tphcm | 1.52 | 0.4 | 4835 | 21 |
trung tâm tiếng nhật tphcm | 1.76 | 0.8 | 836 | 35 |
trung tam cnsh tphcm | 1.37 | 0.6 | 226 | 9 |
map các quận tphcm | 0.14 | 0.3 | 2470 | 4 |
trung tam gia su tphcm | 0.56 | 0.1 | 8199 | 2 |
trung tam bao chi tphcm | 0.41 | 0.1 | 521 | 97 |
cac quan trung tam ha noi | 0.37 | 0.4 | 7750 | 70 |
trung tam chan thuong chinh hinh tphcm | 0.98 | 0.9 | 3952 | 40 |