Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
danh sách thanh niên | 1.8 | 0.4 | 1923 | 22 | 22 |
danh | 1.7 | 0.5 | 9415 | 100 | 4 |
sách | 1.72 | 0.8 | 7756 | 80 | 5 |
thanh | 1.8 | 0.2 | 7782 | 1 | 5 |
niên | 0.97 | 0.8 | 7451 | 64 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
danh sách thanh niên | 0.01 | 0.7 | 5966 | 92 |
chi đoàn thanh niên | 0.68 | 0.5 | 8067 | 66 |
thanh niên thành đồng | 0.16 | 0.9 | 6825 | 50 |
đoàn thanh niên đăng nhập | 0.02 | 0.9 | 1887 | 92 |
thanh niên việt nam | 1.86 | 1 | 7914 | 10 |
đoàn thanh niên cộng sản | 1.5 | 0.4 | 1094 | 60 |
đoàn thanh niên vn | 0.44 | 1 | 2879 | 11 |
đoàn thanh niên việt nam | 1.49 | 0.4 | 7421 | 3 |
cờ đoàn thanh niên | 0.57 | 0.7 | 7079 | 21 |
ngày đoàn thanh niên | 1.45 | 0.5 | 5106 | 57 |
nền đoàn thanh niên | 1.57 | 0.3 | 2794 | 63 |
đoàn thanh niên cộng sản việt nam | 1.22 | 0.4 | 4894 | 8 |
đoàn thanh niên việt nam đăng nhập | 1.76 | 0.7 | 23 | 22 |
thi thanh niên việt nam | 0.15 | 0.2 | 1433 | 80 |
thanh niên đăng nhập | 1.54 | 0.4 | 1252 | 99 |
nhạc đoàn thanh niên | 0.11 | 0.8 | 7648 | 64 |
thanh nien viet nam | 1.13 | 0.1 | 5566 | 75 |
hình nền đoàn thanh niên | 1.34 | 0.8 | 1263 | 84 |
thanh niên nghiêm túc | 0.44 | 0.5 | 4413 | 24 |
thi thanh nien viet nam | 1.93 | 0.8 | 5522 | 65 |
con chưa thành niên | 1.12 | 0.3 | 7699 | 3 |
thanh nien online tv | 1.15 | 0.9 | 340 | 44 |