Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đoàn thanh niên cộng sản việt nam | 0.38 | 0.9 | 6365 | 58 |
đoàn thanh niên việt nam | 0.46 | 0.1 | 6989 | 54 |
đoàn thanh niên việt nam đăng nhập | 1.37 | 1 | 4205 | 54 |
đoàn thanh niên cộng sản đông dương | 0.19 | 0.2 | 4752 | 36 |
thanh niên là công dân việt nam | 1.63 | 0.4 | 7551 | 32 |
thanh niên việt nam | 0.59 | 1 | 7153 | 37 |
logo đoàn thanh niên cộng sản | 0.3 | 1 | 5283 | 80 |
đoàn thanh niên vn | 0.36 | 1 | 7150 | 17 |
doan thanh nien cong san | 0.16 | 1 | 8512 | 84 |
cờ đoàn thanh niên | 1.25 | 0.9 | 8655 | 68 |
dân số thanh niên việt nam | 0.21 | 0.2 | 8382 | 37 |
ứng dụng thanh niên việt nam | 0.52 | 0.5 | 6781 | 85 |
đoàn thanh niên đăng nhập | 1.37 | 0.5 | 9070 | 63 |
doan thanh nien viet nam | 0.78 | 0.1 | 6573 | 53 |
thanh nien viet nam | 0.14 | 0.6 | 3101 | 10 |
nền đoàn thanh niên | 1.81 | 0.6 | 7964 | 72 |
thanh niên thành đồng | 0.27 | 0.3 | 3471 | 79 |
đoàn viên thanh niên | 1.85 | 0.6 | 499 | 11 |
danh sách thanh niên | 1.19 | 0.5 | 8383 | 88 |
công viên thanh niên | 0.79 | 1 | 6274 | 9 |
doan thanh nien cong san hcm | 1.39 | 0.4 | 4962 | 75 |
doan thanh nien vn | 1.13 | 0.8 | 6411 | 15 |