Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhà hàng sân vườn hai trí | 0.21 | 0.6 | 87 | 48 |
nhà hàng sân vườn | 0.46 | 0.8 | 8718 | 10 |
nhà hàng vườn cau phan văn trị | 1.59 | 1 | 5329 | 73 |
nhà hàng sân vườn quận bình thạnh | 1.86 | 0.5 | 4818 | 62 |
nhà hàng vua hải sản | 1.39 | 0.9 | 3155 | 64 |
nha hang san vuon | 0.71 | 1 | 7376 | 98 |
nhà hàng sân vườn bình dương | 0.77 | 0.1 | 8173 | 18 |
nhà hàng hải sản | 1.4 | 0.6 | 7646 | 66 |
nhà hàng hai châu phan văn trị | 1.03 | 0.5 | 8076 | 3 |
nhà hàng hải sản hòn thơm | 1.7 | 0.2 | 3827 | 32 |
nhà hàng vườn quả | 0.6 | 0.3 | 9946 | 38 |
nhà hàng vườn nhiệt đới | 1.28 | 0.4 | 3041 | 78 |
nha hang hai san | 0.27 | 1 | 5231 | 50 |
nhà hàng hải sản hương việt | 1.4 | 0.7 | 9554 | 53 |
nha tret san vuon | 1.28 | 0.6 | 2985 | 51 |
trang trí nhà hàng | 1.32 | 0.5 | 2491 | 99 |
nhà hàng san hô 1 | 1.7 | 0.6 | 7641 | 93 |
nhà hàng hải sản 1a | 0.73 | 0.6 | 5994 | 2 |
trang tri san vuon nha cap 4 | 1.28 | 0.2 | 7423 | 70 |
nhà hàng hải sản hồng hải | 1.5 | 0.4 | 1382 | 75 |
nha hang hai san quan 1 | 1.46 | 0.9 | 2441 | 38 |
nha hang hai san nha trang | 1.34 | 0.9 | 2317 | 88 |
nha hang san vuon dep | 1.61 | 0.7 | 9550 | 13 |
trang tri nha hang | 1.51 | 0.9 | 4391 | 39 |
trang tri san vuon | 0.93 | 0.9 | 5549 | 5 |