Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhạc sàn vũ trường | 0.89 | 0.9 | 3853 | 88 | 25 |
nhạc | 0.67 | 0.4 | 3483 | 40 | 6 |
sàn | 0.17 | 0.1 | 9022 | 55 | 4 |
vũ | 1.48 | 0.2 | 2402 | 10 | 3 |
trường | 0.55 | 0.8 | 3034 | 77 | 9 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhạc sàn vũ trường | 0.25 | 0.3 | 7886 | 10 |
nhạc trẻ vũ trường | 0.35 | 0.9 | 1074 | 96 |
nhac san nhay vu truong | 1.81 | 0.7 | 2919 | 100 |
ca nhac vu truong | 1.28 | 0.8 | 1499 | 43 |
nhac vang truong vu | 0.63 | 0.1 | 425 | 17 |
nhạc cụ trường sa | 1 | 1 | 8907 | 84 |
ca nhac tru tinh truong vu | 0.27 | 0.9 | 2280 | 1 |
nhac truong vu hay nhat | 0.14 | 0.1 | 5886 | 42 |
nhac vu truong hay nhat hien nay | 0.6 | 0.9 | 7078 | 60 |
nhac tru tinh truong vu | 1.18 | 0.3 | 5710 | 81 |
nhac vu truong soi dong | 0.27 | 1 | 9356 | 45 |
ca nhac nhu quynh truong vu | 1.41 | 0.2 | 5753 | 27 |
nhac truong vu 100 | 2 | 0.5 | 8273 | 17 |
dj nhac san vu truong | 0.63 | 0.5 | 7992 | 45 |
nghe nhac truong vu | 1.13 | 0.4 | 5367 | 83 |
nha tret san vuon | 1.84 | 0.9 | 3355 | 7 |
nhac linh truong vu | 0.7 | 0.4 | 5026 | 78 |
tiểu cảnh sân vườn trước nhà | 1.57 | 0.5 | 801 | 97 |
nhac xuan truong vu | 1.2 | 0.6 | 4739 | 37 |
nhac vu truong quoc te | 1.11 | 0.3 | 1389 | 80 |
truong sa nhac si | 1.8 | 0.5 | 8375 | 38 |
nhac vui den truong | 1.59 | 0.8 | 7105 | 61 |
nhac vu truong 2020 | 0.77 | 1 | 6089 | 1 |