Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tiểu cảnh sân vườn trước nhà | 0.64 | 0.4 | 4885 | 86 |
tiểu cảnh sân vườn | 1.7 | 0.2 | 3387 | 84 |
tiểu cảnh thác nước sân vườn | 1.68 | 0.8 | 3901 | 5 |
tieu canh san vuon | 0.9 | 0.9 | 6344 | 74 |
tieu canh san vuon dep | 1.36 | 0.1 | 2796 | 96 |
nhac san vu truong | 0.92 | 0.5 | 9188 | 28 |
nhạc sàn vũ trường | 1.51 | 0.2 | 7039 | 30 |
tiểu cảnh sân vườn mini | 0.08 | 0.2 | 6610 | 52 |
nhac san nhay vu truong | 1.23 | 0.2 | 3142 | 51 |
nhac truong vu tuyen chon | 0.12 | 0.7 | 794 | 82 |
người thợ săn và con vượn | 0.53 | 0.8 | 3079 | 57 |
ca nhac truong vu | 1.4 | 1 | 2114 | 87 |
ca nhac nhu quynh truong vu | 0.12 | 0.3 | 678 | 28 |
ca nhac tru tinh truong vu | 0.49 | 0.5 | 6383 | 63 |