Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhập liệu hộ tịch | 0.76 | 0.2 | 6048 | 82 | 25 |
nhập | 1.09 | 0.6 | 7629 | 1 | 6 |
liệu | 1.11 | 0.8 | 3027 | 28 | 6 |
hộ | 1.27 | 0.2 | 4552 | 73 | 4 |
tịch | 0.73 | 0.5 | 6139 | 9 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập liệu hộ tịch | 1.04 | 0.3 | 2741 | 36 |
nhập dữ liệu hộ tịch | 0.48 | 0.5 | 3559 | 61 |
nhập môn phân tích dữ liệu | 0.12 | 0.7 | 2085 | 70 |
nhà phân tích dữ liệu | 1.17 | 0.2 | 9220 | 66 |
nhập tịch việt nam | 0.97 | 0.6 | 4204 | 34 |
hoc lieu nhap ma | 0.07 | 0.6 | 2277 | 44 |
nhập liệu tại nhà | 0.26 | 0.4 | 9025 | 19 |
nhập dữ liệu online | 1.94 | 1 | 7605 | 31 |
hoc lieu am nhac | 1.69 | 0.3 | 6545 | 62 |
nhập liệu trẻ em.gov.vn | 1.8 | 0.4 | 2550 | 90 |
nhập liệu online tại nhà | 0.15 | 0.9 | 1559 | 94 |
nhà phân tích cơ sở dữ liệu | 1.93 | 0.4 | 9626 | 89 |
nhập liệu trẻ em | 1.58 | 0.3 | 1004 | 100 |
cập nhập dữ liệu là | 0.24 | 0.9 | 806 | 56 |
học phân tích dữ liệu | 0.86 | 0.5 | 9488 | 86 |
nhap lieu online tai nha | 1.2 | 0.8 | 2221 | 58 |
lộ trình học phân tích dữ liệu | 0.54 | 0.2 | 5721 | 28 |
hoc phan tich du lieu | 1.39 | 0.8 | 8975 | 57 |
nhap lieu tre em | 0.65 | 0.3 | 2015 | 90 |
hoc lieu vn dang nhap | 0.15 | 0.4 | 2889 | 30 |
cach in nho tai lieu | 0.16 | 0.8 | 8500 | 15 |