Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhập liệu trẻ em.gov.vn | 0.3 | 0.8 | 7718 | 69 | 29 |
nhập | 0.54 | 0.9 | 3754 | 58 | 6 |
liệu | 0.59 | 1 | 6185 | 12 | 6 |
trẻ | 0.31 | 0.7 | 4115 | 88 | 5 |
em.gov.vn | 0.31 | 0.9 | 4734 | 50 | 9 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập liệu trẻ em.gov.vn | 1.12 | 1 | 6711 | 94 |
nhập liệu trẻ em | 0.22 | 0.3 | 7150 | 62 |
nhap lieu tre em | 0.38 | 0.1 | 9478 | 4 |
nhập liệu tại nhà | 0.41 | 0.3 | 1869 | 66 |
nhập liệu online tại nhà | 0.87 | 0.2 | 6509 | 96 |
nhaplieu treem gov vn | 0.22 | 0.8 | 9559 | 94 |
nhap lieu online tai nha | 1.47 | 0.3 | 1012 | 54 |
nhập liệu hộ tịch | 0.76 | 0.2 | 6020 | 32 |
nhập dữ liệu online | 1.6 | 0.5 | 8111 | 3 |
học liệu.vn đăng nhập | 1.91 | 0.7 | 2035 | 100 |
nhân viên nhập liệu online | 0.48 | 0.5 | 1847 | 64 |
thieu nhi viet nam.gov.vn | 0.78 | 0.1 | 488 | 23 |
nhà phân tích dữ liệu | 0.36 | 0.5 | 5673 | 91 |
nhân viên nhập liệu | 1.71 | 0.5 | 4988 | 79 |
nhân viên nhập liệu online tại nhà | 1.84 | 0.4 | 349 | 54 |
hướng dẫn nhập liệu | 0.89 | 0.5 | 3962 | 71 |
nhân viên nhập liệu tại nhà | 0.92 | 0.3 | 6430 | 26 |
nhân viên nhập dữ liệu | 1.94 | 0.8 | 7642 | 71 |
nhập môn phân tích dữ liệu | 0.46 | 0.2 | 1312 | 36 |
nhap du lieu vao list | 0.81 | 0.6 | 9417 | 7 |
cau truc nha dep thietkenoithat.com.vn | 1.51 | 1 | 2342 | 19 |
hoc lieu vn dang nhap | 1.51 | 0.6 | 772 | 7 |
nhan vien nhap lieu | 1.3 | 0.2 | 1742 | 48 |
nha vat lieu nhe | 0.89 | 0.8 | 6364 | 14 |
nhan vien nhap lieu tai nha | 1.5 | 0.1 | 5805 | 5 |