Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đại học ha noi | 1.91 | 0.6 | 7244 | 53 | 19 |
đại | 1.96 | 0.6 | 1960 | 11 | 6 |
học | 1.46 | 0.4 | 1468 | 68 | 5 |
ha | 0.07 | 0.6 | 613 | 34 | 2 |
noi | 1.36 | 0.3 | 5406 | 17 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại học ha noi | 1.28 | 0.9 | 6062 | 87 |
đại học hanover | 0.68 | 0.8 | 3469 | 83 |
đại học hanil | 0.49 | 0.6 | 1438 | 80 |
đại học hàng hải | 1.95 | 1 | 4510 | 61 |
đại học hanu | 0.22 | 1 | 4805 | 29 |
đại học hanyang | 0.26 | 0.6 | 7039 | 4 |
đại học hansung | 0.91 | 0.2 | 5167 | 15 |
đại học hannam | 0.56 | 0.9 | 283 | 47 |
đại học hankuk | 0.5 | 0.7 | 5550 | 65 |
đại học hanshin | 1.15 | 1 | 9196 | 51 |
đại học hanbat | 1.14 | 0.3 | 2855 | 86 |
đại học hankyong | 0.04 | 0.8 | 1845 | 31 |
đại học hannover | 0.39 | 0.4 | 4147 | 7 |
đại học hanseo | 0.63 | 1 | 1300 | 46 |
đại học hanu điểm chuẩn | 0.71 | 0.2 | 4852 | 70 |
đại học quốc gia ha noi | 0.1 | 0.5 | 6621 | 85 |
đại học y ha noi | 1.07 | 0.9 | 3729 | 65 |
đại học quoc gia ha noi | 1.5 | 0.9 | 1593 | 25 |
đại học sư phạm ha noi | 1.13 | 0.6 | 915 | 85 |
đại học công nghiệp ha noi | 1.8 | 0.3 | 4049 | 58 |
bệnh viện đại học y dược ha noi | 1.37 | 0.5 | 8539 | 17 |
trường đại học ha noi | 1.23 | 0.8 | 7096 | 57 |
đại học bách khoa ha noi | 1.28 | 0.1 | 5110 | 56 |