Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại học y ha noi | 1.37 | 0.3 | 3363 | 97 |
đại học ha noi | 1.59 | 0.5 | 798 | 94 |
bệnh viện đại học y dược ha noi | 1.51 | 0.6 | 9000 | 81 |
bệnh viện đại học y ha noi | 0.17 | 0.2 | 5176 | 79 |
đại chỉ đại học y hà nội | 1.37 | 0.2 | 5791 | 50 |
học phí đại học y hà nội | 1.42 | 0.9 | 6466 | 49 |
dai hoc y ha noi | 0.75 | 0.6 | 4853 | 7 |
viện đại học y hà nội | 1.89 | 1 | 8739 | 65 |
đại học quân y hà nội | 1.2 | 0.7 | 8753 | 94 |
đại học y dược hà nội | 0.24 | 0.7 | 6292 | 90 |
đại học y hà nội địa chỉ | 1.47 | 0.9 | 6323 | 39 |
sau đại học y hà nội | 0.81 | 0.6 | 8251 | 47 |
logo đại học y hà nội | 1.51 | 0.5 | 7457 | 19 |
đại học y quốc gia hà nội | 0.5 | 0.4 | 9807 | 24 |
chỉ tiêu đại học y hà nội | 0.82 | 0.2 | 1006 | 76 |
bv đại học y hà nội | 1.02 | 0.6 | 7322 | 57 |
đại học y hà nội ở đâu | 1.66 | 0.7 | 6980 | 37 |
đại học y hà nội điểm chuẩn | 0.12 | 0.3 | 7732 | 5 |
phân hiệu đại học y hà nội | 1.16 | 0.4 | 8453 | 52 |
đại học y khoa hà nội | 0.78 | 0.8 | 5251 | 54 |
đại học ở hà nội | 1.02 | 0.3 | 3266 | 80 |
điểm đại học hà nội | 1.77 | 0.6 | 7992 | 95 |
đại học cn hà nội | 0.68 | 0.5 | 4478 | 75 |