Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hcmute điểm chuẩn 2023 | 0.07 | 1 | 1598 | 11 | 27 |
hcmute | 1.42 | 0.2 | 3372 | 62 | 6 |
điểm | 1.49 | 1 | 864 | 27 | 7 |
chuẩn | 1.54 | 0.4 | 6475 | 25 | 7 |
2023 | 1.47 | 0.6 | 8505 | 69 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hcmute điểm chuẩn 2023 | 1.57 | 0.8 | 8221 | 31 |
hcmue điểm chuẩn 2023 | 0.62 | 1 | 8734 | 27 |
hcmute điểm chuẩn 2022 | 0.11 | 0.8 | 9980 | 74 |
hcmute điểm chuẩn 2021 | 1.61 | 0.4 | 4219 | 39 |
điểm chuẩn học bạ hcmute 2023 | 0.61 | 0.5 | 2876 | 83 |
điểm chuẩn đgnl hcmute 2023 | 1.17 | 0.3 | 2612 | 61 |
điểm chuẩn xét học bạ hcmute 2023 | 1.86 | 0.2 | 9025 | 94 |
hcmue điểm chuẩn 2022 | 0.11 | 0.2 | 5657 | 20 |
điểm chuẩn học bạ hcmue 2023 | 1.57 | 0.8 | 7842 | 38 |
hcmus điểm chuẩn 2023 | 1.95 | 1 | 1352 | 82 |
điểm chuẩn hcmut 2023 | 0.42 | 1 | 5209 | 1 |
điểm chuẩn y hcm 2023 | 1.55 | 0.5 | 9557 | 94 |
điểm chuẩn hnue 2023 | 1.62 | 0.4 | 5309 | 84 |
điểm chuẩn hmu 2023 | 0.7 | 0.1 | 9025 | 68 |
điểm chuẩn hcmussh 2023 | 1.07 | 0.5 | 3541 | 25 |
ueh điểm chuẩn 2023 | 0.54 | 1 | 6066 | 32 |
điểm chuẩn thpt 2023 hcm | 1.08 | 0.6 | 5134 | 46 |
hanu điểm chuẩn 2023 | 0.53 | 0.9 | 6607 | 54 |
điểm chuẩn vhu 2023 | 0.34 | 0.2 | 9078 | 20 |
haui điểm chuẩn 2023 | 1.34 | 0.1 | 9233 | 91 |
điểm chuẩn đh 2023 | 1.52 | 0.7 | 8130 | 80 |
hub điểm chuẩn 2023 | 1.84 | 0.1 | 3273 | 91 |
điểm chuẩn sư phạm hcm 2023 | 1.38 | 0.6 | 1433 | 73 |
điểm chuẩn khtn 2023 | 1.7 | 0.7 | 6488 | 29 |