Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu đô thị vệ tinh hòa lạc | 0.12 | 0.5 | 2911 | 83 |
khu đô thị an lạc | 0.69 | 1 | 5356 | 9 |
tỷ lệ đô thị hóa các tỉnh | 1.04 | 0.8 | 8884 | 53 |
đô thị hóa ở mỹ la tinh | 0.11 | 0.3 | 9140 | 76 |
tình hình khu đô thị thanh hà | 1.67 | 0.8 | 1132 | 30 |
đặc điểm của đô thị hóa | 1.85 | 0.6 | 4223 | 77 |
quá trình đô thị hóa là gì | 0.69 | 0.5 | 9585 | 98 |
đề thi đồ họa máy tính vku | 1.26 | 0.2 | 8497 | 74 |
đô thị hoá là gì | 0.67 | 0.3 | 9624 | 88 |
đô thị hóa là gì | 0.04 | 0.9 | 107 | 73 |
tác động của đô thị hóa | 0.07 | 0.9 | 6564 | 40 |
thi tinh hoa dich | 1.25 | 0.9 | 20 | 21 |
tình ta đẹp tựa đóa hoa | 0.02 | 0.3 | 4502 | 83 |
tình dục hóa là gì | 0.23 | 0.1 | 5127 | 20 |
đa đồ thị có hướng | 0.37 | 0.3 | 7874 | 2 |
hỏa đức tinh quân | 1.62 | 1 | 1407 | 70 |
thuần tình nha đầu hoả lạt lạt | 1.1 | 0.6 | 5043 | 55 |
hỏa tinh đắc địa | 0.64 | 0.5 | 5324 | 96 |
thi tình họa dịch | 0.18 | 0.6 | 7690 | 94 |
lập trình đồ họa | 0.81 | 0.2 | 3830 | 10 |
thiết lập đồ họa | 1.81 | 0.6 | 3690 | 44 |
thiết kế đồ họa là | 0.12 | 0.6 | 9036 | 79 |
quả lắc đồng hồ | 0.48 | 0.7 | 1570 | 3 |
đồ họa máy tính là gì | 0.4 | 0.7 | 9406 | 25 |
đâu là thuộc tính của hàng hóa | 1.01 | 0.2 | 5233 | 37 |